Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shell bean




shell+bean
['∫el'bi:n]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại đậu ăn hạt bỏ vỏ


/'ʃelbi:n/

danh từ
đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài)

Related search result for "shell bean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.